Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
如斯 rú sī
ㄖㄨˊ ㄙ
1
/1
如斯
rú sī
ㄖㄨˊ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) in this way
(2) so
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Hãn tri âm - 罕知音
(
Tịnh Giới thiền sư
)
•
Nguyện ước - 願約
(
Đặng Trần Côn
)
•
Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Du vịnh - 水調歌頭-遊泳
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
Bình luận
0